Characters remaining: 500/500
Translation

ngâu

Academic
Friendly

Từ "ngâu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa lại liên quan đến những khía cạnh khác nhau của cuộc sống thiên nhiên.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Chè hoa ngâu: Đây một món trà đặc trưng, có thể nói "Chè hoa ngâu một thức uống tuyệt vời trong những ngày oi ả."
  • Mưa ngâu: Có thể dùng trong câu thơ hoặc văn chương, dụ: "Mưa ngâu rơi lả tả, mang theo nỗi nhớ mùa ."
Phân biệt từ liên quan:
  • Các từ gần giống có thể "xoan" (cây xoan, một loài cây khác cùng họ) nhưng khác biệtđặc điểm công dụng.
  • Từ đồng nghĩa có thể "trà" khi chỉ đến thức uống, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "ngâu".
Một số từ liên quan khác:
  • Hương: liên quan đến mùi thơm của hoa ngâu.
  • Mưa: liên quan đến hiện tượng thời tiết trong "tiết ngâu".
Tóm lại:

Từ "ngâu" hai nghĩa quan trọng trong tiếng Việt, một loài cây hoa thơm dùng để ướp chè, hai khoảng thời gian thời tiết vào tháng bảy âm lịch với những cơn mưa đặc trưng.

  1. d. Loài cây cùng họ với xoan, nhỏ, hoa lấm tấm từng chùm, hương thơm, thường dùng để ướp chè: Chè hoa ngâu.
  2. t. Thuộc về tháng Bảy âm lịch khi trời hay mưa rào, bão lụt: Tiết ngâu; Mưa ngâu.

Comments and discussion on the word "ngâu"