Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngọc trai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Thứ ngọc lấy trong con trai: Hiện nay nhân dân ta đã biết nuôi trai để có ngọc trai.
Related search result for "ngọc trai"
Comments and discussion on the word "ngọc trai"