Characters remaining: 500/500
Translation

cu

Academic
Friendly

Từ "cu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây một số cách giải thích dụ cho từ này:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Cu" có thể được coi từ đồng nghĩa với "thằng " khi chỉ đứa trẻ trai.
  • Các từ gần giống khác có thể bao gồm "nhóc", "tiểu" (dùng để chỉ một đứa trẻ nhỏ).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ này có thể mang tính chất không lịch sự nếu không phù hợp.
  1. 1 dt. 1. Bộ phận sinh dục của đàn ông (tục): Cu thằng bị sưng 2. Đứa con trai còn : Thằng cu nhà anh lên mấy rồi? 3. Từnông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng: Anh cu đi làm rất sớm.
  2. 2 dt. Chim gáy: ai xui giục con cu, cho con cu gáy gật gù trên cây (cd).

Comments and discussion on the word "cu"