Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Thấy choáng váng khi từ một chỗ cheo leo nhìn xuống: Đi qua cầu hẹp, nhìn xuống sông mà ngợp.
Related search result for "ngợp"
Comments and discussion on the word "ngợp"