Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for ngủ đỗ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngã giá
ngải cứu
ngay cả
ngày giỗ
ngày giờ
ngày kia
ngày kìa
ngày sau
ngày xấu
ngày xưa
ngậu xị
nghe hơi
nghe sách
nghèo khó
nghèo khổ
nghệ sĩ
Nghi gia
nghi gia
nghi hoặc
nghi kỵ
nghỉ hè
nghị hòa
nghị hoà
nghị sĩ
nghị sự
nghĩa cử
nghĩa khí
nghĩa sĩ
ngỏ ý
ngõ hầu
ngoài cuộc
ngoái cổ
ngoại giả
ngoại giao
ngoại giới
ngoại hóa
ngoại hối
ngoại khoa
Ngoại khoa
ngoại khóa
ngoại kiều
ngoại ô
ngoại quốc
ngọc chỉ
ngọc chiếu
ngói chiếu
Ngô Khởi
ngộ gió
ngu si
ngu ý
ngủ gà
ngủ khì
ngũ cốc
ngũ giới
ngũ giới
Ngũ hồ
Ngũ Hổ
Ngũ Quế
ngũ quế
Ngũ Quý
Ngũ sài
ngũ sắc
ngụ cư
ngụ ý
nguy cơ
nguy hại
nguy khoa
nguy kịch
nguỵ kế
ngư gia
ngư hộ
ngự chúc
ngự giá
ngự sử
ngự sử
ngự y
ngựa gỗ
Ngựa Hồ
ngựa ô
ngược xuôi
First
< Previous
1
2
Next >
Last