Từ "nghẽn" trong tiếng Việt có nghĩa là bị tắc nghẽn, không thể di chuyển hoặc không thể hoạt động một cách bình thường. Từ này thường được dùng để chỉ các tình huống mà có một cái gì đó chặn lại, gây cản trở cho việc di chuyển hoặc lưu thông.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng từ "nghẽn":
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ liên quan:
Nghẽn mạch: Tình trạng tắc nghẽn trong hệ thống mạch (có thể là mạch máu hay các loại ống dẫn khác).
Nghẹt: Có nghĩa tương tự nhưng thường dùng khi nói về không khí hoặc âm thanh (ví dụ: "mũi bị nghẹt").
Tắc: Cũng có nghĩa tương tự như "nghẽn", nhưng thường dùng cho tình huống giao thông hoặc ống dẫn nước (ví dụ: "ống nước bị tắc").
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Tắc nghẽn: Tương tự như "nghẽn", thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hay lưu thông.
Chặn: Có thể dùng để chỉ một cái gì đó ngăn cản không cho đi qua.