Jump to user comments
- Hook
- xem ngoặc đơn ; ngoặc kép.
Pull (down...) with a hook
- Ngoặc cành ổi hái mấy quả
To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit
- Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked
- Ngoặc chỗ câu bị thiếu
To put a caret in a sentence where there is an omission
- Ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu
To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence).
- (thông tục) Be in cahoots with (Mỹ)
- Ngoặc với nhau để tham ô của công
To be in cahoots and appropriate public property