Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nguyên sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (chất) 1. Chất sống cấu tạo nên tế bào, chứa nhân tế bào. 2. Nói rừng tự nhiên, chưa được khai thác: Rừng nguyên sinh Cúc Phương.
Related search result for "nguyên sinh"
Comments and discussion on the word "nguyên sinh"