Characters remaining: 500/500
Translation

ngáo

Academic
Friendly

Từ "ngáo" trong tiếng Việt có thể hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể của từ "ngáo":
  • "ngáo ngơ": thường dùng để chỉ trạng thái lơ mơ, không tập trung, hoặc có thể nói một cách hài hước về việc ai đó không hiểu điều .
  • "ngáo đá": thuật ngữ thường dùng để chỉ những người sử dụng ma túy, biểu hiện lơ mơ, không tỉnh táo.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "ngơ ngác": mô tả trạng thái lơ mơ, không hiểu .
    • "mơ màng": cũng chỉ trạng thái không tỉnh táo, như đang .
  • Từ gần giống:

    • "móc": có thể dùng để chỉ hành động móc hoặc dụng cụ móc, nhưng không cụ thể như "ngáo".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng từ "ngáo" để thể hiện cảm xúc, trạng thái của mình hoặc của người khác một cách nhẹ nhàng, hài hước.
  • Khi nói về một người nào đó hành vi lạ lùng hoặc không tỉnh táo, bạn có thể sử dụng "ngáo" để miêu tả, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
  1. 1 dt. Dụng cụ bằng sắt hình móc câu thường dùng để móc hàng hoá bốc vác.
  2. 2 Nh. Ngoáo.

Comments and discussion on the word "ngáo"