Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "ngó"
dòm ngó
lóc ngóc
lóng ngóng
lóp ngóp
mong ngóng
nghe ngóng
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
ngói
ngói bò
ngói chiếu
ngói mấu
ngói móc
ngoi ngóp
ngói ống
ngóm
ngón
ngón chân
ngón chân cái
ngón chơi
ngón dao
ngóng
ngón giữa
ngong ngóng
ngó ngoáy
ngóng trông
ngon ngót
ngón tay
ngón tay cái
ngón tay giữa
ngón tay trỏ
ngón tay út
ngót
ngót dạ
nhà ngói
rau ngót
trông ngóng