Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhân danh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Tên người: từ điển nhân danh nghiên cứu về nhân danh, địa danh.
  • 2 đgt. Lấy danh nghĩa, với tư cách nào để làm việc gì đó: nhân danh cá nhân nhân danh lãnh đạo cơ quan.
Related search result for "nhân danh"
Comments and discussion on the word "nhân danh"