Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhóm định chức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) Nhóm nguyên tử trong phân tử của một hợp chất, đặc trưng cho tính chất hóa học của hợp chất ấy.
Related search result for "nhóm định chức"
Comments and discussion on the word "nhóm định chức"