version="1.0"?>
- tourmenter; tracasser
- Quan lại nhiễu dân
mandarins qui tracassaient le peuple
- brouiller
- Nhiễu một buổi phát thanh
brouiller une émission de radio
- perturbation
- Nhiễu khí quyển
perturbations atmosphériques
- parasite
- Sóng nhiễu
ondes parasites
- Tiếng nhiễu
bruits parasites