Characters remaining: 500/500
Translation

nêu

Academic
Friendly

Từ "nêu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cho từng nghĩa của từ này.

1. Nghĩa 1: Cây nêu

Trong truyền thống văn hóa Việt Nam, "nêu" một loại cây thường được trồng trước sân nhà trong dịp Tết Nguyên Đán. Cây nêu thường được làm từ cây tre, gốc được chặt ngắn được trang trí bằng các vật phẩm như nhỏ, tảng vàng, hoặc khánh bằng đất nung. Mục đích của cây nêu để đánh dấu đất chủ, bảo vệ gia đình khỏi ma quỷ những điều xui xẻo.

2. Nghĩa 2: Đưa ra vấn đề

Khi "nêu" được sử dụng với nghĩa là đưa ra một vấn đề hoặc câu hỏi để mọi người cùng thảo luận, thường liên quan đến việc khơi gợi ý kiến hoặc ý tưởng từ người khác.

3. Nghĩa 3: Làm gương

"Nêu" cũng có thể có nghĩalàm gương cho người khác, thể hiện một tinh thần trách nhiệm hoặc một hành động mẫu mực.

4. Một số từ gần giống đồng nghĩa
  • Giới thiệu: Gần nghĩa với "nêu" trong việc đưa ra thông tin.

    • dụ: "Giáo viên đã giới thiệu chủ đề mới cho lớp học."
  • Trình bày: Có thể sử dụng khi bạn muốn diễn đạt một ý kiến hoặc một vấn đề.

    • dụ: "Học sinh sẽ trình bày dự án của mình trước lớp."
  • Nêu : Làm một ý kiến hay vấn đề cụ thể.

    • dụ: "Giáo viên yêu cầu học sinh nêu lý do tại sao họ chọn đề tài đó."
5. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "nêu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, "nêu" thường được sử dụng nhiều hơn với nghĩa là đưa ra câu hỏi hoặc làm gương.

  1. 1 dt. Cây tre đẵn gốc, để đủ ngọn, trồng trước sân, trên buộc một cỗ nhỏ một tảng vàng, nơi còn treo cả khánh bằng đất nung, dùng làm dấu hiệu đất chủ, ma quỷ không được dòm ngó quấy nhiễu, thường trồng từ ngày 23 Tết đến hết ngày mồng 7 Tết.
  2. 2 đgt. 1. Đưa ra một vấn đề để mọi người cùng trao đổi: nêu câu hỏi để thảo luận. 2. Làm gương cho người khác: nêu cao tinh thần trách nhiệm.

Words Containing "nêu"

Comments and discussion on the word "nêu"