Từ "nề" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "nề":
Nề (động từ): Nghĩa đầu tiên của "nề" là hành động xoa, làm cho bề mặt nhẵn, đặc biệt là trong việc sử dụng vữa để xây dựng. Ví dụ, khi thợ xây trát tường, họ sẽ dùng công cụ để "nề" cho bề mặt vữa được nhẵn bóng.
Nề (danh từ): "Nề" còn có thể được hiểu là một dụng cụ, thường là đồ bằng gỗ, được sử dụng để xoa vữa vào tường, giúp cho bề mặt tường được nhẵn hơn.
Nề (trạng từ): Từ "nề" cũng được dùng để diễn tả sự quản ngại hoặc không ngại ngần khi làm điều gì đó, thường đi kèm với nghĩa phủ định. Khi nói "không nề đường xa", có nghĩa là không ngại khoảng cách xa xôi.
Từ gần giống: "Nhẵn", "trơn", "mịn". Các từ này đều liên quan đến bề mặt không có khuyết điểm, nhưng không phải lúc nào cũng sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng như "nề".
Từ đồng nghĩa: "Xoa", "trát". Tuy nhiên, "xoa" và "trát" thường không mang nghĩa cụ thể như "nề" trong ngữ cảnh xây dựng.
Từ "nề" có thể không phổ biến trong một số vùng miền, nhưng trong ngữ cảnh xây dựng, nó thường được hiểu rõ.
Khi sử dụng từ "nề" trong câu, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, nhất là khi sử dụng ở nghĩa phủ định.
Từ "nề" có thể được hiểu và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc xoa vữa để làm nhẵn cho đến việc thể hiện sự không ngại ngần trong hành động.