Từ "nữ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Các biến thể và cách sử dụng khác
Nữ giới: Cụm từ này dùng để chỉ tất cả những người thuộc giới nữ. Ví dụ: "Nữ giới ngày nay có nhiều cơ hội hơn trong công việc."
Nữ tính: Từ này thường mô tả những đặc điểm, hành vi hoặc phẩm chất được coi là thuộc về phụ nữ. Ví dụ: "Cô ấy có một phong cách rất nữ tính."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Phụ nữ: Là từ đồng nghĩa với "nữ", thường dùng để chỉ những người lớn tuổi. Ví dụ: "Phụ nữ có vai trò quan trọng trong gia đình."
Gái: Có thể dùng để chỉ con gái, nhưng thường mang nghĩa trẻ hơn và không chính thức như "nữ". Ví dụ: "Gái trẻ thường thích thời trang."
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh văn hóa, "nữ" có thể gợi lên những hình ảnh đặc trưng về sức mạnh và vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại. Ví dụ: "Ngày Quốc tế Phụ nữ kỷ niệm những đóng góp của tất cả các nữ nhân trong xã hội."
Trong văn chương, từ "nữ" cũng thường được sử dụng để thể hiện vẻ đẹp, tình cảm. Ví dụ: "Bức tranh này thể hiện vẻ đẹp nữ tính của mùa xuân."
Lưu ý phân biệt
Khi sử dụng từ "nữ", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng mà không gây nhầm lẫn với từ "nam", chỉ những người thuộc giới nam.
Cũng cần phân biệt giữa "nữ" và "nữ giới", vì "nữ giới" là cụm từ bao quát hơn, không chỉ một cá nhân mà là một nhóm người.