Characters remaining: 500/500
Translation

nữ

Academic
Friendly

Từ "nữ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng khác
  • Nữ giới: Cụm từ này dùng để chỉ tất cả những người thuộc giới nữ. dụ: "Nữ giới ngày nay nhiều cơ hội hơn trong công việc."
  • Nữ tính: Từ này thường mô tả những đặc điểm, hành vi hoặc phẩm chất được coi thuộc về phụ nữ. dụ: " ấy một phong cách rất nữ tính."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Phụ nữ: từ đồng nghĩa với "nữ", thường dùng để chỉ những người lớn tuổi. dụ: "Phụ nữ vai trò quan trọng trong gia đình."
  • Gái: Có thể dùng để chỉ con gái, nhưng thường mang nghĩa trẻ hơn không chính thức như "nữ". dụ: "Gái trẻ thường thích thời trang."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn hóa, "nữ" có thể gợi lên những hình ảnh đặc trưng về sức mạnh vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại. dụ: "Ngày Quốc tế Phụ nữ kỷ niệm những đóng góp của tất cả các nữ nhân trong xã hội."
  • Trong văn chương, từ "nữ" cũng thường được sử dụng để thể hiện vẻ đẹp, tình cảm. dụ: "Bức tranh này thể hiện vẻ đẹp nữ tính của mùa xuân."
Lưu ý phân biệt
  • Khi sử dụng từ "nữ", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng không gây nhầm lẫn với từ "nam", chỉ những người thuộc giới nam.
  • Cũng cần phân biệt giữa "nữ" "nữ giới", "nữ giới" cụm từ bao quát hơn, không chỉ một cá nhân một nhóm người.
  1. I. dt. Người thuộc giới nữ; phân biệt với nam: không phân biệt nam với nữ. II. tt. (Đồ dùng) chuyên dụng, dành riêng cho nữ giới: xe đạp nữ hon đa nữ.

Comments and discussion on the word "nữ"