Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
cao tăng
cao thâm
cao thế
cao thủ
cao thượng
cao trào
cao vút
cao vọng
cao xa
cao xanh
cao xạ
cà kheo
cào
cào bằng
cào cào
cá đao
cá biệt hoá
cá con
cá heo
cá kho
cá nheo
cá song
cá tính hoá
cá voi
cách điệu hoá
cách cấu tạo
cách mạng hoá
cánh bèo
cánh hoa
cáo
cáo bạch
cáo bịnh
cáo biệt
cáo cấp
cáo chung
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo mật
cáo phó
cáo tạ
cáo từ
cáo tội
cáo thị
cáo trạng
cáo tri
cáp treo
cân đo
cân kẹo
cân não
câu kéo
cò con
còm nhom
công đoàn
công giáo
cù lao
cạo
cạo giấy
cạp nong
cải hoa
cải tạo
cải tử hoàn sinh
cải xoong
cảm hoài
cảm mạo
cảm phong
cảnh báo
cảnh cáo
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo táng
cấm đoán
cấm vào
cấp báo
cấp cao
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last