Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
Noi nghĩa ở nhân
noi theo
nom
non
Non Đào
non bộ
non choẹt
non gan
non mã
non nớt
non non
non nước
non sông
non tay
nong
Nong Long
Nong Luông
nong nả
Noong
Noong Bua
Noong Hẹt
Noong Hẻo
Noong Luống
Nước an làm trí, nước loàn làm ngu
nước chảy hoa trôi
nước gạo
nước hoa
nước non
Nước non
o
o bế
o o
o oe
o-xýt
o-xy
o-xy hóa
Oa Ngưu
oa oa
oa trữ
oai
oai danh
oai hùng
oai linh
oai nghi
oai nghiêm
oai oái
oai phong
oai quyền
oai vệ
oan
oan ức
oan cừu
oan gia
oan gia
oan hồn
oan khí tương triền
oan khúc
oan khuất
oan nghiệp
oan nghiệp
oan nghiệt
oan trái
oan uổng
oang
oang oang
oang oác
oanh
oanh kích
oanh liệt
oanh tạc
oàm oạp
oành oạch
oác oác
oách
oái oăm
oán
oán ghét
oán giận
oán hận
oán hờn
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last