Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obedient
/ə'bi:djənt/
Jump to user comments
tính từ
  • biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
IDIOMS
  • your obedient servant
    • kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
Related search result for "obedient"
Comments and discussion on the word "obedient"