Characters remaining: 500/500
Translation

disobedient

/,disə'bi:djənt/
Academic
Friendly

Từ "disobedient" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không vâng lời" hoặc "không tuân lệnh". Từ này thường được dùng để miêu tả những người hoặc động vật không nghe theo sự chỉ dẫn, quy định hoặc yêu cầu của người khác.

Giải thích từ "disobedient":
  • Định nghĩa: Tính từ này chỉ những hành động hoặc thái độ không tuân theo mệnh lệnh, quy tắc hoặc mong đợi.
  • Cách phát âm: /dɪsəˈbiːdiənt/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The disobedient dog ran away when its owner called.
    • (Chú chó không vâng lời đã chạy đi khi chủ gọi.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • The teacher had to deal with a disobedient student who refused to follow the classroom rules.
    • (Giáo viên phải xử lý một học sinh không vâng lời, người đã từ chối tuân theo các quy tắc trong lớp học.)
Biến thể của từ:
  • Disobedience (danh từ): Sự không vâng lời, dụ: His disobedience led to serious consequences. (Sự không vâng lời của anh ấy đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.)
  • Disobey (động từ): Không tuân theo, dụ: If you disobey the rules, you might get in trouble. (Nếu bạn không tuân theo quy tắc, bạn có thể gặp rắc rối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rebellious: Nổi loạn, dụ: The rebellious teenager often challenged authority. ( thiếu niên nổi loạn thường thách thức quyền lực.)
  • Unruly: Không thể kiểm soát, dụ: The unruly crowd caused chaos at the event. (Đám đông không thể kiểm soát đã gây ra hỗn loạn tại sự kiện.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Throw caution to the wind: Hành động liều lĩnh, không tuân theo những lời khuyên an toàn.
  • Push the envelope: Thử nghiệm hoặc đi ra ngoài giới hạn thông thường, có thể dẫn đến hành động không vâng lời.
Tóm tắt:

"Disobedient" một từ chỉ sự không vâng lời. Các biến thể của như "disobedience" "disobey" cũng thường được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả hành vi của trẻ em cho đến những động vật không nghe lời.

tính từ
  1. không vâng lời, không tuân lệnh

Comments and discussion on the word "disobedient"