Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obligatoire
Jump to user comments
tính từ
  • bắt buộc
    • Enseignement obligatoire
      giáo dục bắt buộc, giáo dục cưỡng bách
  • (thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên
    • Il a raté son examen, c'est obligatoire
      nó thi hỏng, đó là điều dĩ nhiên
Related words
Related search result for "obligatoire"
Comments and discussion on the word "obligatoire"