Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for observer in Vietnamese - French dictionary
giữ lễ
giữ phép
tuân thủ
quan sát
tịnh giới
trai giới
ngậm tăm
giữ gìn
kiêng khem
tiết dục
mặc niệm
ăn mặn
giữ ý
tại tâm
giữ
quân lệnh
lề thói
ăn chay
lễ nghi
chặt chẽ
chay
ăn