Characters remaining: 500/500
Translation

odorer

Academic
Friendly

Từ "odorer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "ngửi" hoặc "có mùi". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến việc cảm nhận hoặc phát hiện ra một mùi nào đó bằng khứu giác.

Định nghĩa:
  • Odorer: (động từ) có nghĩangửi hoặc mang lại một mùi nào đó. được sử dụng để diễn tả việc cảm nhận mùi của một vật thể hoặc không gian.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "J'odores les fleurs." (Tôi ngửi hoa.)
    • "Cette pièce odore le café." (Căn phòng này có mùi phê.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Elle a une haleine qui odore le vin." ( ấy hơi thở có mùi rượu.)
    • "Le plat odore les épices." (Món ăn này có mùi gia vị.)
Phân biệt các biến thể:
  • Odorant: (tính từ) có nghĩa là "có mùi, thơm".

    • Ví dụ: "Les fleurs odorantes attirent les papillons." (Những bông hoamùi thơm thu hút bướm.)
  • Odoriférant: (tính từ) có nghĩa là "tạo ra mùi".

    • Ví dụ: "Les huiles essentielles odoriférantes sont utilisées en aromathérapie." (Các loại tinh dầu tạo mùi được sử dụng trong liệu pháp hương liệu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sentir: (động từ) cũng có nghĩa là "ngửi", nhưng thường được sử dụng với nghĩa "cảm nhận mùi", không nhất thiết phải có mùi đặc trưng.

    • Ví dụ: "Je sens quelque chose de brûlé." (Tôi cảm thấymùi khét.)
  • Flairer: (động từ) có nghĩa là "khám phá bằng khứu giác", thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, như cảm nhận một mùi không hẳn là ngửi.

    • Ví dụ: "Le chien flairait la piste." (Con chó đang tìm dấu vết.)
Idioms cụm từ:
  • "Avoir le nez fin": (có nghĩa là " khứu giác nhạy bén") - chỉ người khả năng nhận biết mùi tốt.

    • Ví dụ: "Elle a le nez fin pour les bonnes affaires." ( ấy khả năng nhạy bén trong việc tìm kiếm món hời.)
  • "Odoriser": (động từ) có nghĩa là "tạo mùi thơm cho một không gian hoặc vật".

    • Ví dụ: "Nous avons odorisé la pièce avec des bougies." (Chúng tôi đã tạo mùi thơm cho căn phòng bằng nến.)
Kết luận:

Từ "odorer" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, với nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau. Bằng cách sử dụng từ này, bạn có thể mô tả một cách sinh động các cảm giác liên quan đến mùi.

ngoại động từ
  1. ngửi
  2. có mùi
    • Haleine qui odore le vin
      hơi thở có mùi rượu

Words Containing "odorer"

Comments and discussion on the word "odorer"