Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oestre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) ruồi giòi mũi (hại cừu)
    • oestre du boeuf
      ruồi giòi da bò
Related search result for "oestre"
Comments and discussion on the word "oestre"