Characters remaining: 500/500
Translation

astre

Academic
Friendly

Từ "astre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le), có nghĩa là "thiên thể" hay "tinh tú". Từ này thường được dùng để chỉ các thiên thể trong vũ trụ như mặt trời, mặt trăng, hay các ngôi sao. Dưới đâymột số điểm nổi bật liên quan đến từ "astre":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Thiên thể, tinh tú: "Astre" được dùng để chỉ các thiên thể trong vũ trụ.

    • Ví dụ: L'astre du jour est le soleil. (Thiên thể của ngàymặt trời.)
  2. Mặt trăng: Trong thơ ca, "astre" còn được dùng để chỉ mặt trăng.

    • Ví dụ: L'astre d'argent brille dans le ciel nocturne. (Mặt trăng sáng tỏa trong bầu trời đêm.)
  3. Biểu tượng cho cái đẹp: "Astre" cũng có thể được dùng để diễn tả sự đẹp đẽ.

    • Ví dụ: Elle est belle comme un astre. ( ấy đẹp như một ngôi sao.) - Cách dùng này thường mang tính mỉa mai.
Các cách sử dụng nâng cao
  1. Thơ ca:

    • Trong thơ ca, từ này thường được sử dụng với những hình ảnh lãng mạn trang trọng.
    • Ví dụ: Jusqu'aux astres, notre amour brillera. (Tình yêu của chúng ta sẽ sáng lên đến tận mây xanh.)
  2. Thành ngữ:

    • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "astre", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ thơ ca sử dụng từ này để diễn tả những ý tưởng đẹp đẽ hoặc huyền bí.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Étoile: Nghĩa là "ngôi sao". Từ này thường chỉ các ngôi sao cụ thể hơn trong bầu trời.

    • Ví dụ: Les étoiles brillent dans la nuit. (Các ngôi sao sáng tỏa trong đêm.)
  • Soleil: Nghĩa là "mặt trời". Đây cũngmột thiên thể, nhưng chỉ cụ thể về mặt trời.

    • Ví dụ: Le soleil se lève à l'est. (Mặt trời mọcphía đông.)
Chú ý phân biệt
  • Astre thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả mặt trời, mặt trăng các thiên thể khác, trong khi étoile chỉ cụ thểngôi sao.

  • Astre cũng có thể mang tính chất thơ ca biểu tượng, trong khi các từ khác như soleil étoile thường mang nghĩa cụ thể hơn.

Kết luận

Từ "astre" là một từ phong phú đa dạng, mang đến nhiều ý nghĩa sắc thái trong ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong văn học thơ ca.

danh từ giống đực
  1. thiên thể, tinh tú
  2. sao chiếu mệnh
  3. (từ , nghĩa ) danh nhân
    • astre du jour
      (thơ ca) mặt trời
    • astre des nuits; astre d'argent
      (thơ ca) mặt trăng
    • beau comme un astre
      (thường mỉa mai) rất đẹp
    • jusqu'aux astres
      (thơ ca) đến tận mây xanh

Comments and discussion on the word "astre"