Characters remaining: 500/500
Translation

oiselier

Academic
Friendly

Từ "oiselier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người nuôi chim" hoặc "người buôn bán chim". Đâytừ dùng để chỉ những người chuyên chăm sóc, nuôi dưỡng đôi khibuôn bán các loại chim, thườngchim cảnh hoặc chim nuôi trong nhà.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Oiselier" là một người nghề nghiệp liên quan đến việc nuôi chăm sóc chim. Họ có thể bán chim cảnh hoặc các sản phẩm liên quan đến chim như lồng chim, thức ăn cho chim, các phụ kiện khác.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức:
  3. Biến thể của từ:

    • Oiselière: Đâydạng giống cái của từ "oiselier", dùng để chỉ phụ nữ làm công việc này.
    • Ví dụ: "Elle est oiselière et elle a beaucoup d'expérience." ( ấyngười nuôi chim nhiều kinh nghiệm.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một ngữ cảnh rộng hơn, "oiselier" có thể được dùng để nói về những người đam mê với chim, không chỉ đơn thuầnnghề nghiệp.
    • Ví dụ: "Les oiseliers passionnés participent souvent à des expositions d'oiseaux." (Những người nuôi chim đam mê thường tham gia các cuộc triển lãm chim.)
  5. Từ gần giống:

    • Aviculteur: Cũng có nghĩangười nuôi chim, nhưng thường dùng để chỉ những người nuôi chim để sản xuất (ví dụ: , vịt).
    • Ornithologue: Là nhà nghiên cứu về chim, nhưng không phảingười nuôi chim.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Éleveur d'oiseaux: Người nuôi chim.
    • Chimiste: Trong một nghĩa rộng, có thể chỉ người kiến thức về chim (tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh này).
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không có một cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "oiselier", nhưng bạn có thể sử dụng "avoir un oiseau dans la tête" (có một con chim trong đầu), nghĩacó một ý tưởng điên rồ hoặc không thực tế.
danh từ giống đực
  1. người nuôi chim (để bán)

Comments and discussion on the word "oiselier"