Từ "ordonné" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa chính là "ngăn nắp" hoặc "có trật tự". Nó dùng để miêu tả những thứ được sắp xếp một cách có tổ chức và gọn gàng. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Ngăn nắp, có trật tự:
Trong toán học:
Ordre (danh từ): có nghĩa là "trật tự".
Désordonné (trái nghĩa): có nghĩa là "lộn xộn".
Rangé: cũng có nghĩa là "ngăn nắp".
Organisé: có nghĩa là "được tổ chức".
Hiện tại, từ "ordonné" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ "mettre de l'ordre" (đặt lại trật tự) để nói về việc sắp xếp mọi thứ một cách ngăn nắp.
Khi sử dụng từ "ordonné", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp. Trong các lĩnh vực khác nhau, như toán học hay cuộc sống hàng ngày, nghĩa của từ có thể thay đổi một chút nhưng vẫn giữ được ý nghĩa cốt lõi là "ngăn nắp, có trật tự".