Characters remaining: 500/500
Translation

ordonné

Academic
Friendly

Từ "ordonné" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chính là "ngăn nắp" hoặc " trật tự". dùng để miêu tả những thứ được sắp xếp một cách tổ chức gọn gàng. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Ngăn nắp, trật tự:

    • Ví dụ:
  2. Trong toán học:

    • "ensemble ordonné" (tập hợp được sắp xếp): Đâymột khái niệm trong toán học, dùng để chỉ một tập hợp các phần tử của được sắp xếp theo một quy tắc nào đó.
    • Ví dụ: "Dans un ensemble ordonné, chaque élément a une position définie." (Trong một tập hợp được sắp xếp, mỗi phần tử có một vị trí xác định.)
Các biến thể của từ
  • Ordre (danh từ): có nghĩa là "trật tự".

    • Ví dụ: "Il faut mettre de l'ordre dans ce bureau." (Cần phải sắp xếp trật tự cho văn phòng này.)
  • Désordonné (trái nghĩa): có nghĩa là "lộn xộn".

    • Ví dụ: "Cette pièce est désordonnée." (Căn phòng này rất lộn xộn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rangé: cũng có nghĩa là "ngăn nắp".

    • Ví dụ: "Son bureau est toujours rangé." (Bàn làm việc của anh ấy/ ấy luôn ngăn nắp.)
  • Organisé: có nghĩa là "được tổ chức".

    • Ví dụ: "Cette réunion était très organisée." (Cuộc họp này rất được tổ chức.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "ordonné" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ "mettre de l'ordre" (đặt lại trật tự) để nói về việc sắp xếp mọi thứ một cách ngăn nắp.

Chú ý

Khi sử dụng từ "ordonné", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp. Trong các lĩnh vực khác nhau, như toán học hay cuộc sống hàng ngày, nghĩa của từ có thể thay đổi một chút nhưng vẫn giữ được ý nghĩa cốt lõi là "ngăn nắp, trật tự".

tính từ
  1. ngăn nắp
    • Elève ordonné
      người học sinh ngăn nắp
    • Maison ordonnée
      nhà ngăn nắp
  2. (toán học) được sắp
    • Ensemble ordonné
      tập hợp được sắp

Comments and discussion on the word "ordonné"