Từ "organisé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có tổ chức" hoặc "được sắp xếp một cách có hệ thống". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ có cấu trúc rõ ràng, được sắp xếp một cách hợp lý và hiệu quả.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn:
"Il est important d'avoir un emploi du temps organisé pour être efficace." (Việc có một thời gian biểu được tổ chức rõ ràng là rất quan trọng để đạt hiệu quả.)
"Les projets organisés permettent d'atteindre les objectifs plus facilement." (Các dự án được tổ chức giúp đạt được mục tiêu dễ dàng hơn.)
Các biến thể của từ:
Organiser (động từ): Sắp xếp, tổ chức.
Organisation (danh từ): Sự tổ chức, tổ chức.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Structuré: Cấu trúc, có cấu trúc.
Planifié: Được lên kế hoạch.
Systématique: Có hệ thống.
Các thành ngữ và cụm động từ:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "organisé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt ý nghĩa chính xác. Từ này có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục, sự kiện cho đến công việc và cuộc sống hàng ngày.