Characters remaining: 500/500
Translation

organisé

Academic
Friendly

Từ "organisé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " tổ chức" hoặc "được sắp xếp một cách hệ thống". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ cấu trúc rõ ràng, được sắp xếp một cách hợp hiệu quả.

Định nghĩa:
  • Organisé (tính từ): tổ chức, được sắp xếp một cách hệ thống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une phrase simple:

    • "L'école est bien organisée." (Trường học được tổ chức tốt.)
    • "Cet événement est très organisé." (Sự kiện này được tổ chức rất tốt.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn:

    • "Il est important d'avoir un emploi du temps organisé pour être efficace." (Việc có một thời gian biểu được tổ chức rõ ràngrất quan trọng để đạt hiệu quả.)
    • "Les projets organisés permettent d'atteindre les objectifs plus facilement." (Các dự án được tổ chức giúp đạt được mục tiêu dễ dàng hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Organiser (động từ): Sắp xếp, tổ chức.
    • Ví dụ: "Je vais organiser une fête." (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc.)
  • Organisation (danh từ): Sự tổ chức, tổ chức.
    • Ví dụ: "L'organisation de l'événement a été un succès." (Việc tổ chức sự kiện đã thành công.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Structuré: Cấu trúc, cấu trúc.
  • Planifié: Được lên kế hoạch.
  • Systématique: hệ thống.
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Être bien organisé: tổ chức tốt.
    • Ví dụ: "Elle est toujours bien organisée dans son travail." ( ấy luôn tổ chức tốt trong công việc của mình.)
  • Organiser un plan: Tổ chức một kế hoạch.
    • Ví dụ: "Nous devons organiser un plan pour le projet." (Chúng ta cần tổ chức một kế hoạch cho dự án.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "organisé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt ý nghĩa chính xác. Từ này có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục, sự kiện cho đến công việc cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. hữu cơ
    • Corps organisé
      vật hữu cơ
  2. tổ chức
    • école bien organisée
      nhà trường tổ chức tốt

Similar Spellings

Words Containing "organisé"

Words Mentioning "organisé"

Comments and discussion on the word "organisé"