Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last
nhớ ra
như ý
nhứ
những như
pha giống
như thế
tắc trách
rải rác
rạn
ra gì
ra điều
rân rát
rắm
rằn
quá ư
qua loa
quả là
quá khích
quá trời
qué
sao đang
sở ước
sới
sở cậy
sòn sòn
suy đốn
rỗng ruột
rét
rễ
ruỗng nát
sai trái
rưỡi
sa bồi
sa chân
đầu tay
đêm
nặng nhọc
hạnh đào
bữa cổ
đi đứng
nâu
hệ số
lạ mắt
hậu phương
đen tối
cá chuồn
lạc vận
làm chứng
buông tuồng
đỉa
bú dù
gốc tích
bợ
bộng
nạc
gôn
đi vắng
gương mẫu
hoà hoãn
cần kíp
đại châu
ngáy
đa phương
đa quốc gia
họa may
đa sầu
ngày mai
cắt bỏ
hiềm
kịp
hí hí
đậm nét
hết nước
đánh thốc
đới
bắn tỉa
bằng bặn
bằng vai
bần hàn
bát âm
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last