Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last
hành kinh
hão
khấn
già yếu
khẽ
giả dụ
khải hoàn
khan
giảm bớt
giai cấp
khó nhọc
khó bảo
khề khà
giéo giắt
giầm
kẽ nách
giẫm đạp
giấy bồi
hữu hình
giậm chân
giảnh
kết quả
nộ
cơ quan
nối khố
nôn nao
nồm
công hàm
nói bậy
nghi ngờ
nòm
còn xơi
nghênh xuân
niềm tây
nằng nặc
phao
phải trái
dẹp tan
nếm trải
phát huy
nặng đầu
diễn giảng
diễn
ơ
oẻ họe
oanh liệt
nuốt lời
ọp ẹp
ngày xanh
oẹ
nồng nỗng
nguồn cơn
nhật tụng
nhà nghề
chui luồn
nhất thống
nhất loạt
nhậy
nha phiến
nhẽo
nhem nhép
chủ quyền
chủ quản
nhằng nhịt
nhẵn thín
nhẵn mặt
nhẳng
nham nhở
nhập khẩu
nhập học
nhạo báng
nhảy cóc
niêm
nhu
ngoài khơi
nhũng nhẵng
nhừ tử
nhút nhát
nhớ tiếc
ngọng
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last