Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
104
105
106
107
108
109
110
Next >
Last
bạc nhược
trủ
sàn sàn
trăm ăm
hải quan
nũng nịu
bày biện
trầm tư
phân loại học
vuông góc
giun đũa
ả hằng
chủ trương
nột
hiện sinh
rôm rả
phong thành
ướt đề
tranh biện
hàng đầu
vững chắc
chuẩn tắc
ban khen
vững chắc
an nghỉ
trứng cuốc
ghi lòng
chức sắc
trọng lực
tại tâm
vành đai
ngau ngáu
co dúm
rủ rê
phì phà
bao che
ác nghiệt
vạn năng
giao thừa
ái phi
nuôi cấy
vạn năng
ai đời
long đình
ám quẻ
gia trọng
chừa mặt
chửa hoang
vành đai
am tường
trẽ
giải trí
ra đi
thể loại
thảo dã
cháo lòng
thừng tinh
thống trị
bóng bàn
thường phục
căm ghét
buộc tội
ngạo mạn
nhũng nhiễu
xuyên tâm
nhảy sào
ngốn ngấu
ngọt bùi
ra mặt
thần bí
thu hình
bủa vây
thâm thúy
bọ chó
nghỉ lễ
cao nhã
ý chừng
cáo chung
nghị sự
cạnh khoé
First
< Previous
104
105
106
107
108
109
110
Next >
Last