Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oursin
Jump to user comments
{{oursin}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) cầu gai, nhím biển
    • oursin d'oxalate de calcium
      (thực vật học) cầu gai canxi oxalat
Related search result for "oursin"
Comments and discussion on the word "oursin"