Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outwork
/'autwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
  • công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]
ngoại động từ
  • làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
  • giải quyết xong, kết thúc
Related search result for "outwork"
Comments and discussion on the word "outwork"