Từ "ouverture" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la). Từ này có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này:
Định nghĩa và ý nghĩa chính của "ouverture":
Sự mở cửa: "ouverture" có thể được sử dụng để chỉ hành động mở một cái gì đó, như cửa.
Lỗ cửa, độ mở: Trong bối cảnh kỹ thuật, "ouverture" có thể chỉ độ mở của một thiết bị.
Sự cởi mở, tâm tình: "ouverture" cũng có thể ám chỉ đến tính cách cởi mở của một người.
Sự mở đầu, khai trương: Từ này còn được dùng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện nào đó.
Khúc mở màn trong âm nhạc: Trong âm nhạc, "ouverture" có thể chỉ một đoạn nhạc mở đầu cho một tác phẩm lớn hơn.
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Ouvert (tính từ): có nghĩa là "mở".
Ouvrir (động từ): có nghĩa là "mở".
Ouverture de paix: cụm từ chỉ "lời nghị hòa".
Ouverture d'esprit: cụm từ chỉ "sự cởi mở tư tưởng".
Các cách sử dụng nâng cao:
Ouverture d'un débat: sự mở đầu một cuộc tranh luận.
Ouverture de l'esprit: sự cởi mở trong tư duy, giúp đón nhận các ý tưởng mới.
Những từ gần giống:
Fermeture: có nghĩa là "sự đóng lại", đối lập với "ouverture".
Accès: có nghĩa là "sự tiếp cận", cũng liên quan đến việc mở ra.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Faire une ouverture: ngỏ lời, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm.
Avoir des ouvertures: có cơ hội, có khả năng.