Characters remaining: 500/500
Translation

ouverture

Academic
Friendly

Từ "ouverture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la). Từ này nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa ý nghĩa chính của "ouverture":
  1. Sự mở cửa: "ouverture" có thể được sử dụng để chỉ hành động mở một cái gì đó, như cửa.

    • Ví dụ: L'ouverture des portes du magasin se fait à huit heures. (Cửa hiệu mở cửa lúc tám giờ.)
  2. Lỗ cửa, độ mở: Trong bối cảnh kỹ thuật, "ouverture" có thể chỉ độ mở của một thiết bị.

    • Ví dụ: L'ouverture du compas est réglable. (Độ mở của compa có thể điều chỉnh.)
  3. Sự cởi mở, tâm tình: "ouverture" cũng có thể ám chỉ đến tính cách cởi mở của một người.

    • Ví dụ: L'ouverture de cœur est importante trong mối quan hệ. (Sự cởi mở tâm tìnhquan trọng trong mối quan hệ.)
  4. Sự mở đầu, khai trương: Từ này còn được dùng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện nào đó.

    • Ví dụ: L'ouverture de la chasse se fera vào tháng tới. (Sự mở đầu mùa săn sẽ diễn ra vào tháng tới.)
  5. Khúc mở màn trong âm nhạc: Trong âm nhạc, "ouverture" có thể chỉ một đoạn nhạc mở đầu cho một tác phẩm lớn hơn.

    • Ví dụ: L'ouverture de cet opéra est magnifique. (Khúc mở màn của vở opera này rất tuyệt vời.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Ouvert (tính từ): có nghĩa là "mở".
  • Ouvrir (động từ): có nghĩa là "mở".
  • Ouverture de paix: cụm từ chỉ "lời nghị hòa".
  • Ouverture d'esprit: cụm từ chỉ "sự cởi mở tư tưởng".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Ouverture d'un débat: sự mở đầu một cuộc tranh luận.
  • Ouverture de l'esprit: sự cởi mở trong tư duy, giúp đón nhận các ý tưởng mới.
Những từ gần giống:
  • Fermeture: có nghĩa là "sự đóng lại", đối lập với "ouverture".
  • Accès: có nghĩa là "sự tiếp cận", cũng liên quan đến việc mở ra.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire une ouverture: ngỏ lời, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm.
  • Avoir des ouvertures: có cơ hội, khả năng.
danh từ giống cái
  1. sự mở
    • L'ouverture des portes du magasin se fait à huit heures
      cửa hiệu mở cửa lúc tám giờ
  2. lỗ cửa
  3. độ mở
    • Ouverture du compas
      độ mở của compa
  4. sự cởi mở
    • Ouverture de coeur
      sự cởi mở tâm tình
  5. sự mở đầu, sự khai trương, sự khai mạc
    • L'ouverture de la chasse
      sự mở đầu mùa săn
    • L'ouverture de la séance
      sự khai mạc buổi họp
    • Ouverture du feu
      (quân sự) sự khai hỏa
  6. (âm nhạc) khúc mở màn
  7. (số nhiều) đề nghị mở đầu; lời tiếp xúc đầu tiên
    • Ouvertures de paix
      lời nghị hòa
    • Il a eu des ouvertures avec elle
      đã ngỏ lời với cô ta

Comments and discussion on the word "ouverture"