Characters remaining: 500/500
Translation

overhaul

/'ouvəhɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "overhaul" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Danh từ: "Overhaul" chỉ sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ một cái đó để cải thiện hoặc khôi phục. thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo trì máy móc hoặc hệ thống.
  • Động từ: "Overhaul" có nghĩa tháo rời một cái đó để xem xét kỹ lưỡng, sửa chữa hoặc cải thiện .
Cách phát âm
  • Phát âm: [ˈoʊ.vɚ.hɔl]
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "The car is in the shop for an overhaul."
    • (Chiếc xe đangxưởng để tiến hành kiểm tra toàn diện.)
  2. Động từ:

    • "The company needs to overhaul its marketing strategy to attract more customers."
    • (Công ty cần xem xét lại toàn bộ chiến lược marketing của mình để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Biến thể của từ
  • Overhauling: Dạng hiện tại phân từ của "overhaul", sử dụng khi nói về hành động đang diễn ra.
    • dụ: "They are overhauling the old machinery to improve efficiency."
Nghĩa khác
  • "Overhaul" có thể mang nghĩa cải cách hoặc tái cấu trúc trong bối cảnh tổ chức hoặc hệ thống.
    • dụ: "The government announced a major overhaul of the education system."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Revamp: Cải tiến hoặc làm mới một cái đó.

    • dụ: "The website was revamped to provide a better user experience."
  • Refurbish: Đại tu hoặc làm mới một cái đó, thường liên quan đến đồ vật hoặc thiết bị.

    • dụ: "They refurbished the old building to turn it into a hotel."
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Complete overhaul: Sự kiểm tra hoặc làm mới toàn bộ.

    • dụ: "The project underwent a complete overhaul after the initial feedback."
  • Major overhaul: Sự đại tu lớn, thường đề cập đến những thay đổi sâu rộng.

    • dụ: "The software received a major overhaul to fix bugs and improve functionality."
Phrasal verbs liên quan

Mặc dù "overhaul" không phải một phrasal verb, nhưng bạn có thể gặp những cụm động từ khác liên quan đến việc cải thiện hoặc sửa chữa, như: - Fix up: Sửa chữa hoặc cải tạo để làm cho tốt hơn. - dụ: "They fixed up the old house before selling it."

Kết luận

Từ "overhaul" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh kỹ thuật quản lý.

danh từ
  1. sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
  2. sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]
ngoại động từ
  1. tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
  2. kiểm tra, đại tu (máy móc)
  3. (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt

Similar Spellings

Words Mentioning "overhaul"

Comments and discussion on the word "overhaul"