Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overbalance
/,ouvə'bæləns/
Jump to user comments
danh từ
  • trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)
ngoại động từ
  • cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
  • làm mất thăng bằng, làm ngã
nội động từ
  • mất thăng bằng, ngã
Related words
Comments and discussion on the word "overbalance"