Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overgrow
/'ouvə'grou/
Jump to user comments
ngoại động từ overgrew; overgrown
  • mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên
nội động từ
  • lớn mau quá, lớn nhanh quá
  • lớn quá khổ
Related search result for "overgrow"
Comments and discussion on the word "overgrow"