Characters remaining: 500/500
Translation

overnice

/'ouvə'nais/
Academic
Friendly

Từ "overnice" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "quá khó tính" hoặc "quá tỉ mỉ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động sự chú ý quá mức đến chi tiết, dẫn đến sự cầu kỳ hoặc khó tính trong cách xử lý một việc đó.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa: "Overnice" thường được dùng để mô tả một người tính cách quá cẩn trọng, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhặt, có thể dẫn đến việc bỏ qua những điều quan trọng hơn hoặc làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn cần thiết.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • She is so overnice when it comes to organizing the event; she spends hours choosing the perfect napkin colors. ( ấy quá khó tính khi tổ chức sự kiện; ấy dành hàng giờ để chọn màu khăn ăn hoàn hảo.)
  2. Câu nâng cao:

    • His overnice attitude towards the project made the team feel overwhelmed and stressed. (Thái độ quá tỉ mỉ của anh ấy đối với dự án đã làm cho cả nhóm cảm thấy choáng ngợp căng thẳng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:
    • Picky (kén chọn)
    • Finicky (khó tính, cầu kỳ)
    • Fussy (khó chịu, cằn nhằn)
Cách sử dụng khác
  • Idioms:

    • "Can't see the wood for the trees" (Không thấy rừng cây) - Nghĩa quá chú ý vào chi tiết không nhìn thấy cái toàn thể.
  • Phrasal verbs:

    • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "overnice", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "to nitpick" (chỉ trích từng chi tiết nhỏ).
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "overnice", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, vậy hãy chắc chắn rằng bạn đang muốn thể hiện sự chỉ trích hoặc đánh giá về sự cẩn thận thái quá của ai đó.

Kết luận

"Overnice" một từ thú vị để mô tả sự cầu kỳ khó tính trong hành động hoặc cách suy nghĩ.

tính từ
  1. quá khó tính; quá tỉ mỉ

Similar Words

Words Containing "overnice"

Comments and discussion on the word "overnice"