Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dainty
/'deinti/
Jump to user comments
tính từ
  • ngon, chọn lọc (món ăn)
    • a dainty morsel
      miếng ăn ngon
  • thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
    • a dainty foot
      bàn chân xinh xắn
    • a dainty girl
      cô gái xinh xắn dễ thương
  • khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
  • chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ
IDIOMS
  • to be born with a dainty tooth
    • kén ăn, ăn uống khó tính
Related search result for "dainty"
Comments and discussion on the word "dainty"