Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for p^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
phỉ dạ
phỉ lòng
phỉ nguyền
phỉ nhổ
phỉ phong
phỉ sức
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phị
phịa
phịch
phịu
phới
phớt
phăm phắp
phăm phăm
phăn phắt
phăng
phăng phắc
phăng teo
phe
phe đảng
phe cánh
phe phái
phe phẩy
phen
phi
phi đội
phi báo
phi công
phi công vũ trụ
phi cảng
phi chính trị
phi cơ
phi giáo hội
phi hành đoàn
phi hành vũ trụ
phi kiếm
phi lao
phi lộ
phi lý
phi mậu dịch
phi ngã
phi nghĩa
phi phàm
phi pháo
phi pháp
phi quân sự
phi quân sự hóa
phi sản xuất
phi tần
phi thời gian
phi thực dân hóa
phi thực tại
phi thường
phi trọng lượng
phi trường
phi vô sản
phi vô sản hóa
phiên
phiên âm
phiên bản
phiên chúa
phiên chế
phiên dịch
phiên hiệu
phiên phiến
phiên quốc
phiên thần
phiên thuộc
phiên trấn
phiêu bạt
phiêu diêu
phiêu lãng
phiêu lưu
phiếm
phiếm ái
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last