Characters remaining: 500/500
Translation

pagaye

Academic
Friendly

Từ "pagaye" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến môn thể thao chèo thuyền. "Pagaye" có nghĩa là "cái chèo", tức là dụng cụ dùng để chèo thuyền, thườngthuyền kayak hoặc thuyền canoe.

Định nghĩa:
  • Pagaye (danh từ giống cái): Cái chèo, dụng cụ dùng để điều khiển thuyền.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Elle a pris sa pagaye et est montée dans le kayak. ( ấy đã lấy cái chèo của mình bước lên thuyền kayak.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Pour naviguer efficacement, il faut bien maîtriser la technique de la pagaye. (Để điều khiển một cách hiệu quả, bạn cần thành thạo kỹ thuật chèo thuyền.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pagaille: Từ này có nghĩasự lộn xộn, rối rắm. Mặc dù âm điệu tương tự, không liên quan đến chèo thuyền thường chỉ về sự bừa bộn trong một không gian hoặc một tình huống.

  • Pagayer: Động từ này có nghĩa là "chèo". Ví dụ: Ils pagaient ensemble sur le lac. (Họ chèo thuyền cùng nhau trên hồ.)

Từ đồng nghĩa:
  • Aviron: Cũng có nghĩacái chèo, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh chèo thuyền đua.
Cụm từ idioms:
  • Être dans la pagaille: Cụm này có nghĩa là "ở trong tình trạng lộn xộn", không liên quan đến chèo thuyền nhưng sử dụng từ "pagaille" để chỉ tình huống rối rắm.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "pagaye", cần phân biệt với "pagaille" (sự lộn xộn) "pagayer" (chèo). Mỗi từ đều ngữ cảnh nghĩa riêng biệt, vì vậy khi học, bạn nên chú ý đến cách sử dụng để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống cái
  1. như pagaille

Words Containing "pagaye"

Comments and discussion on the word "pagaye"