Characters remaining: 500/500
Translation

pige

Academic
Friendly

Từ "pige" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, những nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu trong ngữ cảnh thông tục hoặc trong một số lĩnh vực chuyên ngành.

Định nghĩa:
  1. Thước đo năm: Trong một số ngữ cảnh, "pige" có thể được hiểu như là một thước đo thời gian, thườngmột năm.
  2. Tuổi (tiếng lóng): Trong ngôn ngữ lóng, "pige" có thể được sử dụng để chỉ tuổi tác của một người.
  3. Công xếp chữ (của thợ in): Đâynghĩa liên quan đến nghề nghiệp, nơi "pige" ám chỉ đến công việc của những người làm trong lĩnh vực in ấn.
  4. Lối trả tiền theo dòng: "Être payé à la pige" có nghĩađược trả tiền theo số lượng chữ hoặc nội dung được viết, thường được sử dụng trong nghề báo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về thước đo:

    • "Il a une pige de 30 ans." (Anh ấy có một thước đo là 30 năm.)
  2. Về tuổi:

    • quel âge tu as commencé à travailler ? - J'avais 20 piges." (Bạn bắt đầu làm việc lúc nào? - Tôi đã 20 tuổi.)
  3. Về công việc in ấn:

    • "Les typographes utilisent la pige pour mesurer le travail." (Các thợ in sử dụng thước đo để đo công việc.)
  4. Về trả tiền theo dòng:

    • "Il est payé à la pige pour ses articles." (Anh ấy được trả tiền theo số lượng bài viết của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Faire la pige à quelqu'un: Cụm từ này có nghĩalàm tốt hơn ai đó, thường được dùng trong bối cảnh cạnh tranh nghề nghiệp.
    • Ví dụ: "Elle a fait la pige à son collègue en obtenant le contrat." ( ấy đã làm tốt hơn đồng nghiệp của mình khi giành được hợp đồng.)
Chú ý:
  • Biến thể: "Pige" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ mới, như "pigeon" (bồ câu) nhưng không liên quan đến nghĩa của "pige".
  • Từ gần giống: "Âge" (tuổi), "année" (năm) nhưng không có nghĩa giống hệt nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, từ "pigeon" có thể được dùng như một từ lóng cho người dễ bị lừa gạt, nhưng không giống nghĩa với "pige".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều idioms phổ biến liên quan đến "pige", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt trong văn nói hoặc viết báo.
danh từ giống cái
  1. thước đo
  2. (thông tục) năm; tuổi
  3. (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ in)
  4. (tiếng lóng, biệt ngữ) lối trả tiền theo dòng (cho nhà báo)
    • Être payé à la pige
      được trả tiền theo dòng
  5. (Faire la pige à quelqu'un) (thân mật) làm tốt hơn ai, hơn ai

Comments and discussion on the word "pige"