French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{con công}}{{paon}}
danh từ giống đực
- (động vật học) con công
- Paon qui fait la roue
con công xoè tròn đuôi
- Orgueilleux (vaniteux) comme un paon
dương dương tự đắc
- Marcher en se rengorgeant comme un paon
đi vênh váo
- (nghĩa bóng) người dương dương tự đắc
- se parer des plumes du paon+ khoác mã công