Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for party girl in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đầu lòng
đoàn
đảng phái
phá bỉnh
mừng công
chạy tang
tay
cắn chỉ
cuộc
nhẹ nhõm
khô đét
choai
nhắm nhe
cấp tiến
ngộ
cộng sản
tiền trạm
cải tổ
cái
chấm dứt
khổ chủ
bảo thủ
cánh
bên
nộm
quyền
Mường
Phan Bội Châu
quần áo
nhạc cụ
ca trù
First
< Previous
1
2
Next >
Last