Characters remaining: 500/500
Translation

pawky

/'pɔ:ki/
Academic
Friendly

Từ "pawky" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những người hoặc những hành động tính chất ranh ma, láu cá, giảo hoạt nhưng thường mang lại sự dí dỏm hoặc phớt tỉnh. Từ này thường được dùng để chỉ những người khả năng lừa gạt hoặc mưu mẹo một cách khéo léo, không quá nghiêm túc.

Nghĩa cách sử dụng:
  • Nghĩa chính: Ranh ma, láu cá, giảo hoạt, thường mang sắc thái hài hước hoặc dí dỏm.
  • dụ sử dụng:
    • "He has a pawky smile that suggests he knows more than he lets on." (Anh ấy một nụ cười ranh mãnh cho thấy anh ấy biết nhiều hơn những anh ấy nói.)
    • "Her pawky remarks often catch people off guard." (Những nhận xét láu cá của ấy thường khiến mọi người bất ngờ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • Không biến thể trực tiếp nào của "pawky", nhưng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để diễn đạt ý tương tự.
  • Từ gần giống:

    • Cunning: Ranh mãnh, khôn ngoan nhưng phần tiêu cực.
    • Witty: Hóm hỉnh, dí dỏm, thường dùng để chỉ sự thông minh trong lời nói.
    • Sly: Lén lút, ranh mãnh, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Mischievous: Tinh nghịch, có thể gợi ý đến sự nghịch ngợm nhưng không quá ác ý.
  • Cagey: Khéo léo trong việc giữ bí mật hoặc không tiết lộ nhiều thông tin.
Idioms phrasal verbs:
  • "Play it close to the vest": Hành động giữ kín thông tin, không để lộ ý định.
  • "Pull a fast one": Lừa dối ai đó một cách khéo léo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "pawky" để mô tả một nhân vật trong văn học hoặc một tình huống trong cuộc sống tính chất hài hước nhưng cũng ranh ma.
tính từ (Ớ-cốt)
  1. ranh ma, láu cá, giảo hoạt
  2. dí dỏm phớt tỉnh

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pawky"