Characters remaining: 500/500
Translation

peton

Academic
Friendly

Từ "peton" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, có nghĩa là "chân nhỏ". Từ này không phảitừ rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong một số tình huống nhất định.

Giải thích nghĩa:
  • Peton: Là từ mỉa mai hoặc thân mật để chỉ những bàn chân nhỏ, có thể ám chỉ đến sự dễ thương hoặc ngây thơ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thân mật:

    • Regarde ces petits petons ! (Nhìn đôi chân nhỏ dễ thương này kìa!)
    • Trong câu này, "petons" được sử dụng để chỉ những đôi chân nhỏ của trẻ em, thể hiện sự đáng yêu.
  2. Khi nói về trẻ em:

    • Les petons des bébés sont si mignons. (Đôi chân của những em bé thì thật dễ thương.)
    • đây, từ "petons" được dùng để ca ngợi sự dễ thương của trẻ em.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Chân (pied): Từ nàytừ chung để chỉ chân, không tính thân mật như "peton".
  • Pieds: Đâysố nhiều của "pied", có thể dùng trong các ngữ cảnh thông thường.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pied: Chân (chung chung, không mang tính thân mật).
  • Petits pieds: Có thể được dùng như một cách diễn đạt tương tự, nhưng không mang tính thân mật như "peton".
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào chứa từ "peton". Tuy nhiên, có thể nói rằng từ này thường gợi nhớ đến sự dễ thương ngây thơ, vì vậythể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu thể hiện sự đáng yêu.
Lưu ý:
  • "Peton" không phảitừ thường gặp trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, thường được dùng trong các tình huống thân mật, như khi nói chuyện với trẻ em hoặc trong gia đình.
  • Cần phân biệt với các từ khác như "pied" (chân) hoặc "petit" (nhỏ) không có nghĩa thân mật.
danh từ giống đực
  1. (thân mật) chân nhỏ

Comments and discussion on the word "peton"