Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ruột non của lợn, bò đã làm thịt.
  • t. Phòi ra, sùi ra: Phèo bọt mép.
  • ph. t. 1. Thoảng qua, chóng hết: Lửa cháy phèo. 2. Nhạt lắm, vô vị lắm: Câu chuyện nhạt phèo.
Related search result for "phèo"
Comments and discussion on the word "phèo"