Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Giơ lên và đưa đi đưa lại : Phất cờ.
  • đg. Trở nên khá giả, do kiếm chác được nhiều tiền (thtục) : Làm ăn phất.
  • đg. Dán giấy đắp lên : Phất quạt.
Related search result for "phất"
Comments and discussion on the word "phất"