Characters remaining: 500/500
Translation

phót

Academic
Friendly

Từ "phót" trong tiếng Việt một động từ, thường được sử dụng để diễn tả hành động nhảy nhanh hoặc đột ngột, thường mang tính chất bất ngờ hoặc mạnh mẽ. Khi dùng từ "phót", người nói thường muốn nhấn mạnh sự nhanh nhẹn hoặc sự bất ngờ của hành động.

Định nghĩa:
  • Phót: Nhảy nhanh, đánh thoắt một cái.
dụ sử dụng:
  1. Nhảy phót lên giường: Câu này có nghĩangười đó nhảy lên giường một cách nhanh chóng, có thể vui mừng hoặc muốn nghỉ ngơi.
  2. phót ra khỏi cửa khi nghe tiếng gọi: Ở đây, "phót" diễn tả hành động nhảy ra khỏi cửa một cách nhanh chóng khi ai đó gọi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "phót" để mô tả các tình huống trong truyện, chẳng hạn: "Anh ta phót đứng dậy khi thấy điều đó không đúng". Điều này cho thấy sự nhanh nhẹn của nhân vật.
  • Trong các tình huống thể thao, "phót" có thể được dùng để mô tả các động tác nhanh nhạy, dụ: "Vận động viên phót về phía đích trong tích tắc".
Biến thể các từ liên quan:
  • Từ gần giống: "nhảy", "bật", "đập" – nhưng "phót" thường mang nghĩa nhanh đột ngột hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "phóng", "vọt" – cũng diễn tả hành động nhanh nhưng có thể không mạnh mẽ bằng "phót".
Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "phót", người nói thường muốn truyền đạt cảm giác vui vẻ, hứng khởi hoặc sự bất ngờ. Do đó, trong ngữ cảnh vui vẻ, từ này sẽ phát huy được sức mạnh biểu cảm của .

  1. ph. Nói cách nhảy nhanh, đánh thoắt một cái: Nhảy phót lên giường.

Comments and discussion on the word "phót"