Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

phật

Academic
Friendly

Từ "phật" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Ph sanskrit "Buddha," tức là "Người giác ngộ." Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những người đã đạt được sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống vũ trụ, thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo Phật giáo.

Định nghĩa:
  1. Phật (danh từ): người tu hành đã đắc đạo, theo giáo lý của đạo Phật. Phật cũng có thể ám chỉ đến Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, người sáng lập ra Phật giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người ta thường đến chùa để thắp hương kính Phật."

    • đây, "Phật" được dùng để chỉ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
  2. Câu nâng cao: "Theo giáo lý của Phật, con người cần phải sống từ bi bác ái."

    • Trong câu này, "Phật" không chỉ chỉ Đức Phật còn thể hiện triết lý sống Ngài truyền đạt.
Biến thể của từ "phật":
  • Phật giáo: Tôn giáo dựa trên những giáo lý của Đức Phật.
  • Phật tử: Người theo đạo Phật, thường xuyên thực hành các nghi lễ học hỏi giáo lý.
  • Phật tính: Khái niệm về bản chất giác ngộ sẵn trong mỗi con người.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giác ngộ: Hiểu biết sâu sắc, thường dùng để chỉ trạng thái một người đạt được sau khi tu tập.
  • Thánh: Người đức hạnh cao, có thể trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.
  • Tăng: Người xuất gia, tu hành theo giáo lý Phật giáo.
Các cách sử dụng khác:
  • "Phật" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "Phật pháp" (giáo lý của Đức Phật) hay "học Phật" (học hỏi thực hành theo giáo lý Phật giáo).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phật," cần chú ý đến bối cảnh. Trong văn hóa Việt Nam, từ này thường được dùng với sự tôn kính lòng thành kính. Do đó, khi nói về các vấn đề liên quan đến tôn giáo, chúng ta thường phải cẩn thận về cách diễn đạt để thể hiện sự tôn trọng đối với tín ngưỡng của người khác.

  1. dt. Người tu hành đắc đạo, theo giáođạo Phật.

Comments and discussion on the word "phật"